Mã lực (HP) là gì? 1 HP bằng bao nhiêu W, kW?

Mã lực (HP) là gì? 1 HP bằng bao nhiêu W, kW?

Chúng ta thường quen thuộc với phép tính công suất dựa trên sức kéo của loài ngựa nhưng lại chẳng hề băn khoăn về tính chính xác của chúng. Nhiều mẫu động cơ hiện đại ngày nay vẫn sử dụng đơn vị mã lực (HP) để thể hiện sức mạnh của chúng. Trên thực tế, mã lực vẫn được coi là một thông số kỹ thuật quan trọng để người mua xem xét và lựa chọn động cơ phù hợp, vì nó chính là thông số thể hiện trực tiếp đến hiệu suất của chúng.

Vậy mã lực (HP) là gì? Cách quy đổi chúng sang các đơn vị khác như nào? Sau đây hãy cùng MEG.vn tìm hiểu nhé.

1. Mã lực (HP) là gì?

Mã lực hay Sức ngựa, viết tắt là Hp – Horsepower (tiếng Anh) hoặc Ps – Pferdestärke (tiếng Đức) là một đơn vị dùng để chỉ công suất. Nó được định nghĩa là công cần thiết để nâng một khối lượng 75 kg lên cao 1 mét trong thời gian 1 giây hay 1HP = 75 kgf⋅m/s = 735 W.

Trong thực tế để chuyển đổi nhanh chóng giữa các đơn vị “mã lực” và “kW” (kilô watt), người ta hay dùng các hệ số tương đối như sau:

  • Ở nước Anh: 1 HP = 0,7457 kW
  • Ở nước Pháp: 1 CV (mã lực) = 0,7355 kW
  • 1 kW = 1,36 CV = 1,34 HP

Có nhiều định nghĩa mã lực, với giá trị khác nhau dao động từ 735 đến 746 W.

Mã lực (HP) là gì? 1 HP bằng bao nhiêu W, kW?

2. Các loại mã lực

2.1. Mã lực cơ học

Mã lực cơ học (Mechanical Horsepower) là loại mã lực được sử dụng để đo các động cơ và mô tơ điện. Ký hiệu viết tắt của mã lực cơ học là HP(I).

2.2. Mã lực điện

Mã lực điện là loại được dùng phổ biến trong những nhà máy điện, nhà máy phát điện và sản xuất điện năng. Mã lực điện có kí hiệu là HP(E). Mục đích của loại mã lực này là tính toán sản lượng tạo ra được là bao nhiêu Watt (W) hay bao nhiêu Kilowatt (KW).

2.3. Mã lực hệ mét

Mã lực hệ mét (Metric Horsepower) là loại mã lực tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi nhất. Loại mã lực này biểu thị công cần thiết để nâng một vật có trọng lượng 75kg với tốc độ 1m/s. Ở mỗi quốc gia khác nhau, mã lực hệ mét có những ký hiệu tượng trưng khác nhau như: PS (Đức), pk (Hà Lan), HP(M) (Việt Nam),…

2.4. Mã lực nồi hơi

Mã lực nồi hơi (Boiler Horsepower) là mã lực dùng để đo công suất của lò hơi hoặc nồi hơi để tạo ra hơi nước. Đây là đơn vị tượng trưng cho khả năng nhiệt hóa của nồi hơi trên một đơn vị thời gian. Mã lực hơi viết tắt là HP(L).

2.5. Mã lực của thanh kéo (drawbar horsepower)

Đây là kết quả được đo được thay vì tính toán, là sức mạnh đầu máy có thể sử dụng để di chuyển một thứ gì đó, có thể là tàu hỏa hoặc máy kéo nông nghiệp. Ngoài ra, có hai loại mã lực đặc biệt

2.6. Mã lực thuế (tax horsepower)

Một đánh giá phi tuyến tính về hiệu suất của xe cơ giới cho các mục đích thuế.

2.7. Mã lực thủy lực (hydraulic horsepower)

Đây là mã lực được sử dụng để ước tính công suất cơ học cần thiết để tạo ra một dòng thủy lực đã biết.

2.8. Mã lực RAC

Do Câu lạc bộ Ô tô Hoàng gia Anh thiết lập. Được sử dụng để biểu thị sức mạnh của xe hơi Anh vào đầu thế kỷ 20.

3. Cách quy đổi mã lực (HP) sang các đơn vị khác

3.1. Một mã lực bằng bao nhiêu W?

  • Ở nước Anh: 1 HP = 0,7457 kW
  • Ở nước Pháp: 1 CV (mã lực) = 0,7355 kW
  • 1 kW = 1,36 CV = 1,34 HP

Cách tính như sau: Số kW = Số mã lực x Số quy đổi (tùy theo từng nước)

3.2. 1 mã lực bằng bao nhiêu CC?

Mặc dù không có công thức cụ thể, tuy nhiên nếu muốn quy đổi mã lực sang CC chúng ta có thể làm như sau:

– Trung bình 1 mã lực ~ 16 CC. Con số này cũng có thể dao động từ 14 – 17 CC
– Vì vậy, muốn quy đổi mã lực sang CC, ta chỉ cần nhân mã lực của động cơ đó với 16.

4. Bảng quy đổi mã lực HP sang W, kW trên máy nén khí

Công suất (HP) Động cơ (kW) Công suất (HP) Động cơ (kW) Công suất (HP) Động cơ (kW)
1 ( (HP)) 0.75 ( (kW)) 10 (HP) 5.5  (kW) 40  (HP) 30  (kW)
2 (HP) 1.5  (kW) 15 (HP) 11  (kW) 50  (HP) 37  (kW)
3 (HP) 2.2  (kW) 20  (HP) 15  (kW) 60  (HP) 45  (kW)
5 (HP) 3.7  (kW) 25  (HP) 18.5  (kW) 74  (HP) 55  (kW)
7.5 (HP) 5.5  (kW) 30  (HP) 22  (kW) 100  (HP) 75  (kW)

 

Việc hiểu rõ về mã lực trên động cơ sẽ giúp cho bạn lựa chọn công suất động cơ phù hợp cho nhu cầu sử dụng. Hiện nay MEG.vn đang cung cấp các sản phẩm máy nén khí từ 1HP đến 20HP và cung cấp thông số kỹ thuật rõ ràng để khách hàng tham khảo.

Qua bài viết trên, MEG.vn hy vọng bạn đọc đã hiểu rõ hơn khái niệm mã lực là gì? phân loại mã lực và công thức tính mã lực,…Tất cả những chia sẻ trên giúp bạn có thể xem xét thông số kỹ thuật của các thiết bị, máy móc, xe cộ để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng của mình.

Trân trọng !

Trả lời